Thực đơn
ASB Classic 2023 Điểm và tiền thưởngSự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 250 | 150 | 90 | 45 | 20 | 0 | 12 | 6 | 0 | — |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam | 0 | — | — | — | — | — | ||||
Đơn nữ | 280 | 180 | 110 | 60 | 30 | 1 | 18 | 14 | 10 | 1 |
Đôi nữ | 1 | — | — | — | — | — |
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/321 | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | $89,435 | $47,105 | $25,515 | $14,535 | $8,565 | $5,075 | $2,285 | $1,145 | — |
Đôi nam * | $27,170 | $14,280 | $7,740 | $4,430 | $2,590 | — | — | — | — |
Đơn nữ | $43,000 | $21,400 | $11,300 | $5,900 | $3,310 | $1,925 | $1,005 | $730 | $530 |
Đôi nữ * | $12,300 | $6,400 | $3,435 | $1,820 | $960 | — | — | — | — |
1 Tiền thưởng vượt qua vòng loại cũng là tiền thưởng vòng 1/32
* mỗi đội
Thực đơn
ASB Classic 2023 Điểm và tiền thưởngLiên quan
ASB Classic 2019 ASB Classic 2023 ASB Classic 2023 - Đơn nữ ASB Classic 2019 - Đơn nam ASB Classic 2019 - Đơn nữ ASB Classic 2023 - Đơn nam ASB Classic 2023 - Đôi nữ ASB Classic 2019 - Đôi nam ASB Classic 2023 - Đôi nam ASB Classic 2019 - Đôi nữTài liệu tham khảo
WikiPedia: ASB Classic 2023 https://www.atptour.com/en/tournaments/auckland/30... https://www.wtatennis.com/tournament/1049/auckland https://www.asbclassic.co.nz/